• Ngoại động từ

    (nhiếp ảnh) lộ sáng thừa
    Surexposer une pellicule
    lộ sáng thừa một phim ảnh
    Phản nghĩa Sous-exposer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X