• Nội động từ

    Mọc lên, nổi lên
    Une †le a surgi
    một hòn đảo đã nổi lên
    De nouvelles maisons surgissent
    những ngôi nhà mới mọc lên
    Nảy sinh
    De nombreuses difficultés ont surgi
    nhiều khó khăn đã nảy sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X