• Danh từ

    (y học) chứng vượng thần kinh giao cảm
    Phản nghĩa Vagotonie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X