• Ngoại động từ

    Đồng bộ hóa, điều độ
    Phản nghĩa Désynchroniser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X