• Télégraphiste

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tính từ

    điện báo
    Emphloyé télégraphiste
    nhân viên điện báo

    Danh từ

    Nhân viên điện báo, điện báo viên
    Người phát điện báo (đưa điện báo đến nơi người nhận)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X