• Tính từ

    (địa lý, địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba
    Terrains tertiaires
    đất kỷ thứ ba
    (y học) (thuộc) kỳ ba (của bệnh giang mai)
    (kinh tế) (thuộc) khu vực thứ ba (không trực tiếp sản xuất)
    Les biens tertiaires
    những của cải thuộc khu vực thứ ba
    Danh từ giống đực
    (địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
    (tôn giáo) cư sĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X