• Danh từ giống đực

    Vé, phiếu
    Ticket d'autobus
    vé xe buýt
    Ticket de rationnement
    phiếu phân phối (thực phẩm...)
    (thông tục) tờ một nghìn frăng cũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X