• Tính từ

    (y học) để đắp, để rịt
    Médicament topique
    thuốc để đắp, thuốc để rịt
    Gắn với vấn đề
    Argument topique
    luận chứng gắn với vấn đề
    (từ cũ, nghĩa cũ) địa phương
    Divinité topique
    thần địa phương
    Danh từ giống đực
    (y học) thuốc đắp, thuốc rịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X