• Trémulation

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ giống cái

    (y học) sự run rẩy
    Trémulation auriculaire
    sự run rẩy của tâm nhĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X