• Danh từ

    (quân sự) lính bỏ theo địch
    Kẻ phản đảng
    Phản nghĩa Fidèle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X