• Danh từ giống cái

    ( số nhiều) ruột, lòng (súc vật); món lòng (để ăn)
    ( số nhiều, thân mật) ruột; bụng (người)
    Ruột (xì gà)
    (nghĩa bóng) lòng dạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X