• Trottinette

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ giống cái

    patinette
    patinette
    (thân mật) xe ô tô con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X