• Danh từ giống cái

    (kỹ thuật) ống gió, tuye
    Tuyère d'éjection
    ống phun
    Tuyère d'échappement
    ống xả
    Tuyère thermopropulsive
    ống phun phản lực
    Tuyère d'équilibre et de manoeuvre
    ống phản lực giữ thăng bằng và vận hành (máy bay phản lực)
    Tuyère latérale d'éjection
    ống phản lực chống chòng chành (máy bay phản lực)
    Tuyère à paupière
    ống phun phản lực có van chắn điều tiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X