• Danh từ giống cái

    (sinh vật học, sinh lý học) bọng, túi
    Vésicule biliaire
    túi mật
    Vésicules séminales
    túi tinh
    Vésicule pulmonaire
    túi phổi, phế nang
    Vésicule aérienne
    (thực vật học) bọng khí
    (y học) mụn nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X