• Danh từ giống cái

    Chuồng bò cái; sở nuôi bò cái
    Chỗ vắt sữa bò
    Đàn bò cái
    (thông tục) sự độc ác, sự ác nghiệp; việc làm ác nghiệp, lời nói độc ác

    Phản nghĩa Gentillesse

    (thông tục) điều bực bội, điều tệ hại
    Quelle vacherie de temps!
    trời tệ hại quá!
    (từ cũ, nghĩa cũ) tính uể oải; tính hèn yếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X