• Tính từ

    Xem vacuole
    Suc vacuolaire
    (sinh vật học; sinh lý học) dịch khoan nước
    Roche vacuolaire
    (khoáng vật học) đá có khoang hốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X