• Nội động từ

    Chuyên chú, chăm lo
    Vaquer à ses affaires
    chăm lo công việc của mình
    Tạm nghỉ, tạm đình
    Les tribunaux vaquent
    tòa tạm đình
    (từ cũ, nghĩa cũ) khuyết, trống
    Poste qui vaque
    chức vị còn khuyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X