• Danh từ giống cái

    Sédiments à varves
    ) (địa lý, địa chất) trầm tích lớp (hình thành phía trước các sông bằng lớn kỳ thứ tư)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X