• Tính từ

    (sinh vật học, sinh lý học) (làm) giãn mạch
    Médicament vaso-dilatateur
    (y học) thuốc giãn mạch
    Danh từ giống đực
    (y học) thuốc giãn mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X