• Tính từ

    (thực vật học) (thuộc) cánh cờ
    Préfloraison vexillaire
    tiền khai hoa cánh cờ
    Danh từ giống đực
    (sử học) lính cầm cờ (cổ La Mã)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X