• Danh từ giống cái

    (sinh vật học, sinh lý học) khả năng sống
    (nghĩa bóng) khả năng đứng vững
    Viabilité d'une entreprise
    khả năng đứng vững của một xí nghiệp
    Khả năng giao thông (của đường sá)
    Công trình tiền xây dựng (ở một nơi sắp xây dựng, (như) làm đường sá...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X