• Danh từ giống cái

    Thịt
    Viande hachée
    thịt thái nhỏ, thịt băm
    Viande moulue
    thịt xay
    Viande persillée
    thịt giắt mỡ
    Viande poisseuse
    thịt ôi nhớt
    Viande réfrigérée
    thịt ướp lạnh
    Viande salée
    thịt ướp muối
    Viande insalubre
    thịt không hợp vệ sinh
    (thông tục) thịt người, thân người; xác
    Amène ta viande!
    dẫn xác mày đến đây!
    (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn
    viande blanche
    thịt nhạt màu (thịt gà vịt, thịt lợn, thịt bê)
    viande creuse
    (nghĩa bóng) chuyện vớ vẩn
    viande noire
    thịt thẫm màu (thịt lợn rừng, thịt hoẵng, thịt thỏ rừng, thịt chim dẽ gà)
    viande rouge
    thịt đỏ tươi (thịt bò, thịt cừu, thịt ngựa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X