• Danh từ giống cái

    Cuộc thắng trận, cuộc chiến thắng
    Sự thắng, thắng lợi
    Victoire
    ) thần Chiến thắng; tượng thần chiến thắng
    Phản nghĩa Défaite, déroute. Contre-performance, échec.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X