• Phó từ

    Mạnh, mãnh liệt, dữ dội; dữ; kịch liệt
    Se débattre violemment
    phản ứng kịch liệt
    Ha…r violemment
    ghét dữ
    Phản nghĩa Doucement, légèrement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X