• Danh từ giống cái

    Sự xoay mình; động tác xoay mình
    Les virevoltes d'une danseuse
    những động tác xoay mình của một vũ nữ
    (nghĩa bóng) sự thay đổi; sự đổi ý
    Les virevoltes de la mode
    những sự thay đổi của mốt
    Une subite virevolte
    một sự đổi ý đột ngột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X