• Danh từ giống cái

    Tính nhớt
    độ nhớt
    viscosité de la main d'oeuvre
    tính không thích đổi nghề của nhân công

    Đồng nghĩa

    Fluidité [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X