• Ngoại động từ

    Trùm vải (bức tượng...)
    Trùm khăn
    Che mạng
    Che, che đậy

    Ngoại động từ

    (hàng hải) trang bị buồm
    Voiler une barque
    trang bị buồm cho một con thuyền
    Nội động từ
    (từ cũ, nghĩa cũ) phình ra (như hình buồm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X