• []

    n, n-suf

    tình yêu/tình cảm
    いくつかの言語で「愛」を意味する単語を覚える: nhớ cách nói từ " yêu" trong một số ngôn ngữ
    ~に対する愛: tình yêu đối với ai đó
    ~に対する異常な愛: tình yêu vô bờ bến đối với
    ~に対する大きな愛: tình yêu bao la đối với
    ~の父性愛: tình yêu của người cha

    []

    pref

    cùng nhau/ổn định/hòa hợp

    []

    / LAM /

    n

    màu chàm
    藍色被せガラス: chiếc ly màu chàm
    藍色の目: đôi mắt màu xanh lục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X