• [ 哀感 ]

    / AI CẢM /

    n

    Cảnh đoạn trường (mang tính cách bi thương)
    哀感を込めて話す: nói với giọng điệu buồn bã

    [ 哀歓 ]

    / AI HOAN /

    n

    Nỗi buồn và niềm vui/vui buồn
    人生の哀歓: vui buồn trong cuộc sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X