• [ 相がある ]

    n

    trông có vẻ
    彼は長命の相がある. :Tướng mạo anh ta cho thấy anh ta sẽ hưởng thọ lâu.
    君の顔には女難の相がある. :Nhìn khuôn mặt cậu có vẻ cậu luôn gặp khó khăn với phụ nữ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X