• [ 愛郷 ]

    / ÁI HƯƠNG /

    n

    Quê hương thân yêu
    愛郷心がある: có tình yêu quê hương

    [ 愛敬 ]

    / ÁI KÍNH /

    n

    Yêu mến và kính trọng

    [ 愛嬌 ]

    / ÁI KIỀU /

    n

    Sự mê hoặc/sự lôi cuốn/sự nhã nhặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X