• [ 愛好 ]

    / ÁI HẢO /

    n

    Sự kính yêu/sự quý mến/yêu thích/yêu/thích
    音楽を愛好する: yêu âm nhạc
    クラシック音楽を愛好する : thích nhạc cổ điển
    芸術を愛好する : yêu nghệ thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X