• [ 哀哭 ]

    / AI KHỐC /

    n

    Sự đau buồn/sự phiền muộn/sự than khóc

    [ 愛国 ]

    / ÁI QUỐC /

    n

    yêu nước/ái quốc
    悲しむべきことに、愛国の名の下に実は私利私欲を追う大統領もいた: thật đáng buồn là, có một số tổng thống luôn núp dưới bóng của lòng ái quốc, nhưng thực ra chỉ luôn chạy theo lợi ích riêng tư của bản thân mình
    愛国心がない: không có lòng yêu nước
    愛国心の強い民族: dân tộc có tinh thần yêu nước sâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X