• [ 哀愁 ]

    n

    nỗi sầu muộn/bi ai/nỗi đau/sầu thảm
    この役にはいわば内なる哀愁というものがある。: cuộc chiến tranh này có thể nói là một sự đau lòng
    夕べ私は1チャンネルで『哀愁』を見た。日本語字幕つきだった。: tối qua, tôi đã xem bộ phim "Nỗi đau" trên kênh 1. Có phụ đề tiếng Nhật
    哀愁に満ちた顔: gương mặt sầu thảm
    đau thương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X