• [ 哀傷 ]

    / AI THƯƠNG /

    n

    Buồn rầu/sự đau buồn

    n

    thương tích

    [ 愛唱 ]

    / ÁI XƯỚNG /

    n

    sự thích ca hát
    愛唱歌: bài hát yêu thích

    [ 愛妾 ]

    / ÁI THIẾP /

    n

    ái thiếp/người thiếp yêu

    [ 愛称 ]

    n

    tên gọi cho con vật cảnh/gọi âu yếm
    ~という愛称で呼ばれる: gọi âu yếm là ~

    [ 愛誦 ]

    / ÁI TỤNG /

    n

    Thích đọc thơ hoặc ngâm thơ

    [ 合い性 ]

    / HỢP TÍNH /

    n

    Sự đồng cảm/tính tương thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X