• [ 合図 ]

    n

    dấu hiệu/hiệu lệnh
    うなずくことは普通同意の合図である。: Thông thường thì gật đầu là dấu hiệu của sự đồng ý.
    ピストルの合図で競走が始まった。: Với hiệu lệnh là phát súng, cuộc chạy thi bắt đầu.

    [ 合図する ]

    vs

    làm dấu/ra dấu/ra hiệu lệnh
    彼はその娘に逃げろと合図した。: Anh ta ra dấu bảo cô gái hãy chạy trốn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X