-
[ 間 ]
n-adv
trong/trong khoảng
- 今日の午後2時から3時までの間に私の事務所に来てください。: Hôm nay, trong khoảng từ 2 đến 3 giờ thì hãy đến nơi làm việc của tôi.
giữa
- ここから目黒に行く間にとても静かな自然教育園があります。: (Giữa khoảng cách) từ đây đến Meguro có một công viên rất yên tĩnh.
- 親しい友達の間でも挨拶は必要だ。: Giữa những người bạn thân thì cũng cần phải chào hỏi.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ