• [ 間柄 ]

    n

    mối quan hệ
    あの方と私は師弟の間柄です。: Vị đó với tôi có quan hệ thầy trò.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X