-
[ 愛着 ]
n
yêu tha thiết/sự quyến luyến/sự bịn rịn/quyến luyến/bịn rịn/yêu mến/thân thương/gắn bó
- 生まれた土地に対する愛着: Tình yêu tha thiết đối với nơi mình đã được sinh ra (nơi chôn rau cắt rốn)
- ~に愛着を感じる: Cảm thấy yêu mến với ~
- ~に強い愛着がある: Có tình yêu tha thiết, mãnh liệt đối với
- (人)にとって特別愛着がある: Có tình cảm yêu mến đặc biệt đối với ai đó
- ただの機械だと分かってはいるけれど
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ