• [ 相づち ]

    / TƯƠNG /

    n

    Lời nói phụ họa để biểu hiện sự lĩnh hội trong khi nói chuyện/tán thưởng/tán đồng/hưởng ứng
    (人)の質問にどっちつかずの相づちで答える : Trả lời câu hỏi với thái độ ba phải " À, ừ"
    人)に相づちを打つ: Gật đầu đồng tình (hưởng ứng) với ai đó

    [ 相槌 ]

    n

    sự hưởng ứng/đồng tình/tán thưởng/hưởng ứng/tán đồng
    相槌を打ちながら聞く: Vừa lắng nghe vừa gật đầu
    いかにも分かったように相槌を打つ : Gật đầu như thể mình đã hiểu rồi

    [ 相鎚 ]

    / TƯƠNG * /

    n

    Lời nói phụ họa để biểu hiện sự lĩnh hội hay tán đồng trong khi nói chuyện/tán thưởng/hưởng ứng/tán đồng/đồng tình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X