• Kinh tế

    [ 相手方 ]

    bạn hàng/đối tác [other party; adversary; opponent]
    Explanation: 相手にあたる人。先方。

    [ 相手方 ]

    bên bị bên kia kháng cáo/bên bị kháng
    Explanation: 相手にあたる人。先方。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X