• [ 相手役 ]

    / TƯƠNG THỦ DỊCH /

    n

    Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim/người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)
    その映画で(人)の相手役として配役される: Được phân vào vai người yêu của nhân vật chính trong bộ phim đó
    相手役を演じる: Đóng vai làm người yêu của nhân vật chính (trong kịch hay phim)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X