• [ 間の手 ]

    / GIAN THỦ /

    n

    Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa

    [ 合いの手 ]

    / HỢP THỦ /

    n

    Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa
    合いの手を入れる :tìm phần nhạc đệm

    [ 合の手 ]

    / HỢP THỦ /

    n

    Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa
    ~の場合の手術中の死亡率 :tỷ lệ tử vong trong phẫu thuật trong trường hợp ~

    [ 相の手 ]

    / TƯƠNG THỦ /

    n

    Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/từ đệm/động tác phụ họa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X