• [ 逢い引き ]

    / PHÙNG DẪN /

    n

    Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín
    (人との)逢い引きの後で家に帰る: Trở về nhà sau cuộc hẹn hò lén lút với ~
    (恋人同士の)逢い引き(の場所): nơi hẹn hò bí mật của các cặp uyên ương

    [ 逢引 ]

    / PHÙNG DẪN /

    n

    Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín
    恋人たちの逢い引き: Cuộc hẹn lén lút của những người yêu nhau
    (~と)逢い引きする: hẹn hò với ai đó

    [ 逢引き ]

    / PHÙNG DẪN /

    n

    Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín
    真昼の逢い引き : Cuộc hẹn hò lén lút vào buổi trưa
    (人)と逢い引きをする: Hẹn hò lén lút với ai đó

    [ 合い挽き ]

    / HỢP VÃN /

    n

    Thịt bò và thịt lợn trộn lẫn băm nhỏ

    [ 媾曳 ]

    / CẤU DUỆ /

    n

    Hẹn hò lén lút của trai gái/mật hội/hội kín/họp kín

    Kinh tế

    [ 相引き ]

    đặt hàng giống nhau đồng thời [Refer]
    Category: Giao dịch [取引]
    Explanation: 同じ内容のオーダーを同時に複数に呈示している場合

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X