• [ 間服 ]

    / GIAN PHỤC /

    n

    Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu
    間服に適した: Phù hợp với quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu
    その女性は、夫に間服をかけてくれるようにと兵士たちに懇願(こうがん)した: Người phụ nữ đó đã van xin (cầu xin) binh sĩ mặc áo cho chồng mình

    [ 合い服 ]

    / HỢP PHỤC /

    n

    Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu/quần áo

    [ 合服 ]

    / HỢP PHỤC /

    n

    Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu
    合服に適した :thích hợp cho các loại trang phục mặc mùa Thu hay Xuân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X