• [ 相持ち ]

    / TƯƠNG TRÌ /

    n

    Việc thay phiên nhau mang hành lý/Việc chịu chung phần chi phí đã được chia đều
    かしこまりました。すぐにお持ちいたします: Vâng. Tôi sẽ mang nó trở lại ngay
    重荷を持ちあげる : Mang vật nặng
    何を持っていけばいいですか: Tôi nên mang cái gì đây?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X