• [ 愛用 ]

    adj-no

    được thích dùng/ưa dùng/thường dùng/ưa thích
    それは愛用なペンだ: Đây là chiếc bút tôi thường dùng
    彼女は愛用な辞書を持っている: Cô ấy thường mang theo quyển từ điển mà cô ấy ưa thích
    愛用のかばん: Chiếc cặp thường dùng
    おじいちゃん愛用の杖: Cái gậy ông tôi thường dùng
    愛用のホテル: Khách sạn tôi hay tới (ưa thích)

    n

    sự thích dùng/sự ưa dùng/sự thường dùng

    [ 愛用する ]

    vs

    thích dùng/ưa dùng/thường dùng
    国産品を ~ する: thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X