• [ 青い鳥 ]

    / THANH ĐIỂU /

    n

    Con chim xanh
    私たちの庭に毎日青い鳥がやって来る :ngày nào cũng có một con chim xanh bay vào vườn nhà chúng tôi.
    ニューヨーカーの青い鳥 :phương pháp trị liệu trong tương lai.
    Ghi chú: tên một vở vũ kịch được công diễn lần đầu vào năm 1908

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X