• [ 仰ぐ ]

    v5g

    nhìn lên
    彼は祈るかのように天を仰いだ。: Anh ấy nhìn lên trời như đang cầu nguyện điều gì đó.
    ngưỡng mộ/tôn kính
    私はA氏を師を仰いでいる。: Tôi ngưỡng mộ ông A như thầy của mình
    lệ thuộc/phụ thuộc
    日本は現在原油の供給を他国に仰いでいる。: Hiện nay, Nhật Bản phải lệ thuộc vào nước khác cung cấp dầu thô cho mình.

    vs

    thỉnh giáo/hỏi (ý kiến)
    弁護士に意見を仰ぐ: thỉnh giáo (hỏi) ý kiến luật sư

    [ 扇ぐ ]

    v5g

    quạt
    扇子で顔を扇ぐ: Quạt bằng quạt giấy
    新聞紙で扇ぐ : Quạt bằng một tờ báo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X