• [ 青磁 ]

    / THANH TỪ /

    n

    Đồ sứ có màu xanh ngọc bích
    澄んだ青磁のような色 :sáng như màu xanh ngọc được vẽ trên đồ sứ.
    青磁の香炉 :Lư hương màu xanh ngọc

    [ 青地 ]

    / THANH ĐỊA /

    n

    Nền xanh
    青地に白のX字形十字模様 :Hình chữ thập trắng trên nền xanh.

    [ 蒿雀 ]

    / * TƯỚC /

    n

    chim sẻ
    蒿雀がたくさん山の方へ飛んでいく: Một đàn chim sẻ bay về phía núi xa
    Ghi chú: Một loại chim sẻ to, lưng có màu xám điểm đen, bụng màu vàng, sinh sống ở trung bộ Honshu từ phía bắc trở lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X